Bảng 2 Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1988_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải)

Anh

Huấn luyện viên: Bobby Robson

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPeter Shilton (1949-09-18)18 tháng 9, 1949 (38 tuổi)98 Derby County
22HVGary Stevens (1963-03-27)27 tháng 3, 1963 (25 tuổi)23 Everton
32HVKenny Sansom (1958-09-26)26 tháng 9, 1958 (29 tuổi)83 Arsenal
43TVNeil Webb (1963-07-30)30 tháng 7, 1963 (24 tuổi)7 Nottingham Forest
52HVDave Watson (1961-11-20)20 tháng 11, 1961 (26 tuổi)11 Everton
62HVTony Adams (1966-10-10)10 tháng 10, 1966 (21 tuổi)11 Arsenal
73TVBryan Robson (đội trưởng) (1957-01-11)11 tháng 1, 1957 (31 tuổi)66 Manchester United
83TVTrevor Steven (1963-09-21)21 tháng 9, 1963 (24 tuổi)23 Everton
94Peter Beardsley (1961-01-18)18 tháng 1, 1961 (27 tuổi)24 Liverpool
104Gary Lineker (1960-11-30)30 tháng 11, 1960 (27 tuổi)32 Barcelona
113TVJohn Barnes (1963-11-07)7 tháng 11, 1963 (24 tuổi)39 Liverpool
123TVChris Waddle (1960-12-14)14 tháng 12, 1960 (27 tuổi)34 Tottenham Hotspur
131TMChris Woods (1959-11-14)14 tháng 11, 1959 (28 tuổi)12 Rangers
142HVViv Anderson (1956-07-29)29 tháng 7, 1956 (31 tuổi)30 Manchester United
153TVSteve McMahon (1961-08-20)20 tháng 8, 1961 (26 tuổi)3 Liverpool
163TVPeter Reid (1956-06-20)20 tháng 6, 1956 (31 tuổi)13 Everton
173TVGlenn Hoddle (1957-10-27)27 tháng 10, 1957 (30 tuổi)50 Monaco
184Mark Hateley (1961-11-07)7 tháng 11, 1961 (26 tuổi)28 Monaco
192HVMark Wright (1963-08-01)1 tháng 8, 1963 (24 tuổi)20 Derby County
202HVTony Dorigo (1965-12-31)31 tháng 12, 1965 (22 tuổi)0 Chelsea

Hà Lan

Huấn luyện viên: Rinus Michels

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHans van Breukelen (1956-10-04)4 tháng 10, 1956 (31 tuổi)35 PSV
22HVAdri van Tiggelen (1957-06-16)16 tháng 6, 1957 (30 tuổi)24 Anderlecht
32HVSjaak Troost (1959-08-28)28 tháng 8, 1959 (28 tuổi)3 Feyenoord
42HVRonald Koeman (1963-03-21)21 tháng 3, 1963 (25 tuổi)23 PSV
53TVAron Winter (1967-03-01)1 tháng 3, 1967 (21 tuổi)6 Ajax
62HVBerry van Aerle (1962-12-08)8 tháng 12, 1962 (25 tuổi)6 PSV
73TVGerald Vanenburg (1964-03-05)5 tháng 3, 1964 (24 tuổi)22 PSV
83TVArnold Mühren (1951-05-02)2 tháng 5, 1951 (37 tuổi)18 Ajax
94John Bosman (1965-02-01)1 tháng 2, 1965 (23 tuổi)12 Ajax
103TVRuud Gullit (đội trưởng) (1962-09-01)1 tháng 9, 1962 (25 tuổi)34 Milan
113TVJohn van 't Schip (1963-12-30)30 tháng 12, 1963 (24 tuổi)16 Ajax
124Marco van Basten (1964-10-31)31 tháng 10, 1964 (23 tuổi)19 Milan
133TVErwin Koeman (1961-09-20)20 tháng 9, 1961 (26 tuổi)10 KV Mechelen
144Wim Kieft (1962-11-12)12 tháng 11, 1962 (25 tuổi)15 PSV
152HVWim Koevermans (1960-06-28)28 tháng 6, 1960 (27 tuổi)1 Fortuna Sittard
161TMJoop Hiele (1958-12-25)25 tháng 12, 1958 (29 tuổi)4 Feyenoord
173TVFrank Rijkaard (1962-09-30)30 tháng 9, 1962 (25 tuổi)26 Zaragoza
182HVWilbert Suvrijn (1962-10-26)26 tháng 10, 1962 (25 tuổi)6 Roda JC
193TVHendrie Krüzen (1964-11-24)24 tháng 11, 1964 (23 tuổi)3 Den Bosch
203TVJan Wouters (1960-07-17)17 tháng 7, 1960 (27 tuổi)14 Ajax

Cộng hòa Ireland

Huấn luyện viên: Jack Charlton

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPackie Bonner (1960-05-24)24 tháng 5, 1960 (28 tuổi)23 Celtic
22HVChris Morris (1963-12-24)24 tháng 12, 1963 (24 tuổi)5 Celtic
32HVChris Hughton (1958-12-11)11 tháng 12, 1958 (29 tuổi)36 Tottenham Hotspur
42HVMick McCarthy (1959-02-07)7 tháng 2, 1959 (29 tuổi)27 Celtic
52HVKevin Moran (1956-04-29)29 tháng 4, 1956 (32 tuổi)36 Manchester United
63TVRonnie Whelan (1961-09-25)25 tháng 9, 1961 (26 tuổi)26 Liverpool
73TVPaul McGrath (1959-12-04)4 tháng 12, 1959 (28 tuổi)23 Manchester United
83TVRay Houghton (1962-01-09)9 tháng 1, 1962 (26 tuổi)15 Liverpool
94John Aldridge (1958-09-18)18 tháng 9, 1958 (29 tuổi)15 Liverpool
104Frank Stapleton (đội trưởng) (1956-07-10)10 tháng 7, 1956 (31 tuổi)63 Derby County
113TVTony Galvin (1956-07-12)12 tháng 7, 1956 (31 tuổi)24 Sheffield Wednesday
124Tony Cascarino (1962-09-01)1 tháng 9, 1962 (25 tuổi)5 Millwall
133TVLiam O'Brien (1964-09-05)5 tháng 9, 1964 (23 tuổi)6 Manchester United
144David Kelly (1965-11-25)25 tháng 11, 1965 (22 tuổi)3 Walsall
153TVKevin Sheedy (1959-10-21)21 tháng 10, 1959 (28 tuổi)13 Everton
161TMGerry Peyton (1956-05-20)20 tháng 5, 1956 (32 tuổi)24 AFC Bournemouth
174John Byrne (1961-02-01)1 tháng 2, 1961 (27 tuổi)14 Le Havre
184John Sheridan (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (23 tuổi)4 Leeds United
192HVJohn Anderson (1959-10-07)7 tháng 10, 1959 (28 tuổi)15 Newcastle United
204Niall Quinn (1966-10-06)6 tháng 10, 1966 (21 tuổi)9 Arsenal

Liên Xô

Huấn luyện viên: Valeri Lobanovsky

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRinat Dasayev (đội trưởng) (1957-06-13)13 tháng 6, 1957 (30 tuổi)77 Spartak Moskva
22HVVolodymyr Bessonov (1958-03-05)5 tháng 3, 1958 (30 tuổi)67 Dynamo Kyiv
32HVVagiz Khidiyatullin (1959-03-03)3 tháng 3, 1959 (29 tuổi)42 Spartak Moskva
42HVOleg Kuznetsov (1963-03-22)22 tháng 3, 1963 (25 tuổi)26 Dynamo Kyiv
52HVAnatoliy Demyanenko (1959-02-19)19 tháng 2, 1959 (29 tuổi)65 Dynamo Kyiv
63TVVasiliy Rats (1961-04-25)25 tháng 4, 1961 (27 tuổi)23 Dynamo Kyiv
74Sergei Aleinikov (1961-11-07)7 tháng 11, 1961 (26 tuổi)41 Dinamo Minsk
83TVGennadiy Litovchenko (1963-09-11)11 tháng 9, 1963 (24 tuổi)32 Dynamo Kyiv
93TVAleksandr Zavarov (1961-04-26)26 tháng 4, 1961 (27 tuổi)23 Dynamo Kyiv
104Oleg Protasov (1964-02-04)4 tháng 2, 1964 (24 tuổi)35 Dynamo Kyiv
114Igor Belanov (1960-09-25)25 tháng 9, 1960 (27 tuổi)22 Dynamo Kyiv
122HVIvan Vyshnevskyi (1957-02-21)21 tháng 2, 1957 (31 tuổi)6 Dnipro Dnipropetrovsk
132HVTengiz Sulakvelidze (1956-07-23)23 tháng 7, 1956 (31 tuổi)47 Dinamo Tbilisi
142HVVyacheslav Sukristov (1961-01-01)1 tháng 1, 1961 (27 tuổi)3 Žalgiris
153TVAlexei Mikhailichenko (1963-03-30)30 tháng 3, 1963 (25 tuổi)7 Dynamo Kyiv
161TMViktor Chanov (1959-07-21)21 tháng 7, 1959 (28 tuổi)7 Dynamo Kyiv
174Sergey Dmitriyev (1964-03-19)19 tháng 3, 1964 (24 tuổi)6 Zenit Leningrad
183TVSergey Gotsmanov (1959-03-27)27 tháng 3, 1959 (29 tuổi)25 Dinamo Minsk
192HVSergei Baltacha (1958-02-17)17 tháng 2, 1958 (30 tuổi)44 Dynamo Kyiv
203TVViktor Pasulko (1961-01-01)1 tháng 1, 1961 (27 tuổi)6 Spartak Moskva